2401. 禁行!
2402. 禁止停车!
2403. 禁止超车!
2404. 单行线。
2405. 十字路口。
2406. 我们去(商店)逛逛吧!
2407. 人多得要命!
2408. 商店几点开门?
2409. 商店几点关门?
2410. 我们11点才开门呢。
2411. 卖鞋的专柜在哪儿呀?
2412. 在3楼。
2413. 是往下?
2414. 你找什么呢?
2415. 请按8楼。(乘电梯时)
2416. 欢迎光临。
2417. 我想买件套装。
2418. 我在找一种……包。
2419. 我只看看。
2420. 您有什么需要帮助的尽管说。
2421. 这双鞋真漂亮!
2422. 买这个吧。
2423. 这个多少钱?
2424. 太贵了!
2425. 真便宜!
2426. 这种衬衫有小号的吗?
2427. 这种毛衣有红色的吗?
2428. 我可以试穿吗?
2429. 试衣间在哪儿?
2430. 我穿着太小。
2431. 这套衣服正合适。
2432. 这个真不错。
2433. 这个比较好。
2434. 这条裙子和这件上衣挺配,是吧?
2435. 你觉得哪个好?
2436. 两个我都想要。
2437. 太艳了。
2438. 老气。
2439. 您能给锁边吗?
2440. 多少钱?
2441. 我要这个。
2442. 您用现金还是卡?
2443. 现金。
2444. 卡。
2445. 我可以用卡吗?
2446. 我可以分期付款吗?
2447. 我可以付日元吗?
2448. 请给包一下。
2449. 我想退货。
2450. 您能给我换一下这个吗?
2451. 这儿有点儿脏。
2452. 可以退款吗?
2453. 能再便宜一些吗?
2454. 不满意就算了。
2455. 要一个汉堡和一杯冰茶。
2456. 我要两个热狗。
2457. 请加蕃茄酱和芥末。
2458. 在这儿吃还是带走?
2459. 您带走吗?
2460. 您是在这儿吃吗?
2461. 带走。
2462. 在这儿吃。
2463. 这附近您能推荐家好吃的饭馆吗?
2464. 我想吃意大利菜。
2465. 您推荐哪家饭馆?
2466. 这附近有墨西哥餐馆吗?
2467. 最近的墨西哥餐馆在哪儿?
2468. 这附近有没有还在营业的饭馆?
2469. 我需要预订吗?
2470. 您好,这是公园餐厅。我可以为您服务吗?
2471. 我想订餐,今天晚上6点,8个人的位子。
2472. 我们一共8个人。
2473. 我想订八个人的餐。
2474. 我们能不能要张离乐队近一点儿的桌子?
2475. 对不起,今天晚上都订满了。
2476. 要等多长时间?
2477. 我们可以等。
2478. 可以预订几点的?
2479. 一直营业到几点?
2480. 我怎么才能到那儿?
2481. 可以用信用卡吗?
2482. 一顿饭多少钱?
2483. 衣着上有什么规定吗?
2484. 我必须得穿外衣打领带吗?
2485. 女性必须穿礼服吗?
2486. 请问您几位?
2487. 2个人。
2488. 对不起,我想取消订餐。
2489. 请给我菜单。
2490. 有日语的菜单吗?
2491. 请给我看一下酒单。
2492. 你们都有些什么葡萄酒?
2493. 点菜吗?
2494. 有什么菜可以推荐的吗?
2495. 我想要和那个一样的。
2496. 我要这个和这个。
2497. 您这儿有什么地方风味吗?
2498. 我们可以分别付款吗?
2499. 我要一个60美元的晚餐包括酒水。
2500. 我要一份牛排。
|
2401. Không được vào!
2402. Không được đỗ xe!
2403. Không được vượt qua!
2404. Đường một chiều.
2405. ngã tư đường.
2406. Chúng ta cùng đi mua sắm nhé!
2407. Có quá nhiều người!
2408. Cửa hàng mở cửa lúc mấy giờ?
2409. Cửa hàng đóng cửa lúc mấy giờ?
2410. Chúng tôi không mở cửa cho đến 11 giờ.
2411. Quầy giày ở đâu?
2412. Ở tầng 3.
2413. Nó đã xuống chưa?
2414. Bạn đang tìm kiếm gì?
2415. Vui lòng nhấn tầng 8. (Khi đi thang máy)
2416. Chào mừng.
2417. Tôi muốn mua một bộ vest.
2418. Tôi đang tìm một chiếc...túi.
2419. Tôi chỉ đang xem thôi.
2420. Hãy cho tôi biết nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào.
2421. Đôi giày này đẹp quá!
2422. Hãy mua cái này.
2423. Cái này giá bao nhiêu?
2424. Quá đắt!
2425. Thật là một món hời!
2426. Chiếc áo này có size nhỏ hơn không?
2427. Áo len này có màu đỏ không?
2428. Tôi có thể thử nó được không?
2429. Phòng thử đồ ở đâu?
2430. Tôi mặc size quá nhỏ.
2431. Bộ đồ này vừa vặn quá.
2432. Điều này thực sự tốt.
2433. Như thế này tốt hơn.
2434. Chiếc váy này rất hợp với chiếc áo này phải không?
2435. Bạn nghĩ cái nào tốt hơn?
2436. Tôi muốn cả hai.
2437. Quá sáng.
2438. Theo xưa.
2439. Bạn có thể khóa cạnh được không?
2440. Bao nhiêu?
2441. Tôi muốn cái này.
2442. Bạn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?
2443. tiền mặt.
2444. Thẻ.
2445. Tôi có thể sử dụng thẻ không?
2446. Tôi có thể trả góp được không?
2447. Tôi có thể thanh toán bằng Yên Nhật không?
2448. Hãy đóng gói nó lại.
2449. Tôi muốn trả lại sản phẩm.
2450. Bạn vui lòng thay thế cái này cho tôi được không?
2451. Ở đây hơi bẩn.
2452. Tôi có thể được hoàn tiền không?
2453. Có thể rẻ hơn được không?
2454. Hãy quên nó đi nếu bạn không hài lòng.
2455. Tôi muốn một chiếc bánh mì kẹp thịt và một cốc trà đá.
2456. Tôi muốn hai cái xúc xích.
2457. Làm ơn cho tôi tương cà và mù tạt.
2458. Ăn ở đây hay mang về?
2459. Bạn có mang nó theo không?
2460. Bạn đang ăn ở đây phải không?
2461. mua mang về.
2462. Ăn ở đây.
2463. Bạn có thể giới thiệu cho tôi một nhà hàng ngon gần đây không?
2464. Tôi muốn ăn đồ ăn Ý.
2465. Bạn giới thiệu nhà hàng nào?
2466. Có nhà hàng Mexico nào gần đây không ?
2467. Nhà hàng Mexico gần nhất ở đâu?
2468. Có nhà hàng nào vẫn mở cửa gần đây không?
2469. Tôi có cần đặt chỗ trước không?
2470. Xin chào, đây là Nhà hàng Park. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
2471. Tôi muốn đặt chỗ cho 8 người vào lúc 6 giờ tối nay.
2472. Tổng cộng có 8 người.
2473. Tôi muốn gọi một suất ăn cho tám người.
2474. Chúng tôi có thể ngồi gần ban nhạc hơn được không?
2475. Rất tiếc, chúng tôi đã kín chỗ tối nay.
2476. Sẽ mất bao lâu?
2477. Chúng ta có thể đợi.
2478. Tôi có thể đặt chỗ vào thời gian nào?
2479. Nó mở cửa đến mấy giờ?
2480. Tôi có thể đến đó bằng cách nào?
2481. Tôi có thể sử dụng thẻ tín dụng không?
2482. Một bữa ăn có giá bao nhiêu?
2483. Có quy định nào về trang phục không?
2484. Tôi có phải mặc áo khoác và thắt cà vạt không?
2485. Phụ nữ có phải mặc váy không?
2486. Bạn có bao nhiêu người?
2487. 2 người.
2488. Xin lỗi, tôi muốn hủy đặt chỗ của mình.
2489. Vui lòng cho tôi xem thực đơn.
2490. Có thực đơn tiếng Nhật không?
2491. Vui lòng cho tôi xem danh sách rượu.
2492. Bạn có những loại rượu vang nào?
2493. Bạn có muốn gọi đồ ăn không?
2494. Bạn có thể giới thiệu món ăn nào không?
2495. Tôi muốn cái giống như cái kia.
2496. Tôi muốn cái này và cái này.
2497. Ở đây có hương vị địa phương nào không?
2498. Chúng tôi có thể trả tiền riêng được không?
2499. Tôi muốn một bữa tối trị giá 60 đô la bao gồm cả đồ uống.
2500. Tôi muốn ăn một miếng bít tết.
|