学习所有语言点击这里-进入主页

快速学说英语一分钟就会

越南语3000句 关于婚姻

2301. 我可以借一下吹风机吗?
2302. 请送一壶咖啡。
2303. 请提供洗衣服务。
2304. 什么时候能弄好?
2305. 请告诉我您的房间号码。
2306. 这是501房间。
2307. 请进。
2308. 没有热水。
2309. 隔壁太吵了。
2310. 我能再要一把房间钥匙吗?
2311. 我把钥匙忘在房间里了。
2312. 我被锁在外面了。
2313. 我房间的电视不能看。
2314. 您能派人给修理一下儿吗?
2315. 请叫位服务员来一下。
2316. 鞋店在哪儿?
2317. 对不起,我迷路了。
2318. 我在地图上的什么地方?
2319. 这条街叫什么名字?
2320. 这附近有邮局吗?
2321. 去樱花饭店怎么走?
2322. 从第一个信号灯往右拐。
2323. 洗手间在哪儿?
2324. 在右边。
2325. 一直走到第二个街区。
2326. 在左侧拐角那儿就能看见。
2327. 对不起,我也是第一次来这儿。
2328. 在那家咖啡馆的旁边。
2329. 在市政厅的对面。
2330. 正对着市政厅。
2331. 在书店和药店之间。
2332. 在教堂的这一边。
2333. 在这条路的尽头。
2334. 这儿离新宿近吗?
2335. 这儿离新宿有多远?
2336. 要多长时间?
2337. 5分钟左右。
2338. 到那儿远吗?
2339. 不远。
2340. 到新宿哪条路最好走?
2341. 坐出租车去最容易找到。
2342. 到新宿哪条道最快?
2343. 在哪儿可以发信?
2344. 在哪儿可以打电话?
2345. 这是条近路吗?
2346. 请给我一张地铁图。
2347. 售票处在哪儿?
2348. 到新宿多少钱?
2349. 150日元。
2350. 到新宿,我该坐哪趟车?
2351. 我该在哪站换车?
2352. 我要到荻洼在哪儿下车?
2353. 到新宿换乘的中央线。
2354. 在哪儿能坐上快车?
2355. 到第二站台。
2356. 电车多长时间来一趟?
2357. 10分钟一趟。
2358. 下趟快车是几点?
2359. 到调布的末班车是几点?
2360. 下趟车是快车吗?
2361. 这趟车在调布停吗?
2362. 从这里数第4站。
2363. 下下站。
2364. 到新宿还有几站?
2365. 下站是哪儿?
2366. 下站是调布。
2367. 我在哪儿可以打到车?
2368. 出租车站在哪儿?
2369. 请帮我叫辆出租车。
2370. 到市中心得多长时间?
2371. 要花多少钱?
2372. 您去哪儿?
2373. 请到华尔街。
2374. 请到这个地址。
2375. 我有急事。
2376. 请走最近的路。
2377. 请您在这儿稍等一下。
2378. 请在这儿停吧。
2379. 您能帮我拿一下行李吗?
2380. 到那儿的话要花多少钱?
2381. 公共汽车站在哪儿?
2382. 有去机场的大巴吗?
2383. 美术馆是第几站?
2384. 下趟到成田机场的车是几点?
2385. 这辆车是去机场的吗?
2386. 麻烦您到站时告诉我一声。
2387. 汽车刚走。
2388. 汽车没有准时来。
2389. 这儿有人坐吗?
2390. 路上是不是很堵车?
2391. 租车的事,我该问谁?
2392. 我想租辆车。
2393. 你喜欢什么车型?
2394. 小型车就可以。
2395. 有日本车吗?
2396. 租金是多少?
2397. 一天30美金,每公里加20美分。
2398. 你要上保险吗?
2399. 我要上全部的保险。
2400. 我能把车放在……?
2301. Tôi có thể mượn máy sấy tóc được không?
2302. Xin hãy gửi cho tôi một bình cà phê.
2303. Vui lòng cung cấp dịch vụ giặt là.
2304. Khi nào thì nó sẽ sẵn sàng?
2305. Xin vui lòng cho tôi biết số phòng của bạn.
2306. Đây là phòng 501.
2307. Hãy vào đi.
2308. Ở đây không có nước nóng.
2309. Nhà bên cạnh ồn quá.
2310. Tôi có thể xin thêm chìa khóa phòng khác không?
2311. Tôi quên chìa khóa trong phòng.
2312. Tôi đã bị khóa ngoài.
2313. Chiếc TV trong phòng tôi không hoạt động.
2314. Bạn có thể cử người đến sửa nó được không?
2315. Xin hãy gọi người phục vụ.
2316. Cửa hàng giày ở đâu?
2317. Xin lỗi, tôi bị lạc đường.
2318. Tôi đang ở đâu trên bản đồ?
2319. Tên của con phố này là gì?
2320. Có bưu điện nào gần đây không?
2321. Làm thế nào để đến Khách sạn Sakura?
2322. Rẽ phải ở đèn giao thông đầu tiên.
2323. Phòng vệ sinh ở đâu?
2324. Bên phải.
2325. Đi thẳng đến khối thứ hai.
2326. Bạn có thể nhìn thấy nó ở góc bên trái.
2327. Xin lỗi, đây cũng là lần đầu tiên tôi đến đây.
2328. Bên cạnh quán cà phê đó.
2329. Đối diện Tòa thị chính.
2330. Đối diện Tòa thị chính.
2331. Giữa hiệu sách và hiệu thuốc.
2332. Ở phía bên này của nhà thờ.
2333. Ở cuối con đường này.
2334. Nơi này có gần Shinjuku không?
2335. Từ đây tới Shinjuku bao xa?
2336. Sẽ mất bao lâu ?
2337. Khoảng 5 phút.
2338. Có xa tới đó không?
2339. Không xa đâu.
2340. Cách tốt nhất để đến Shinjuku là gì?
2341. Cách dễ nhất để tìm thấy là đi taxi.
2342. Cách nào nhanh nhất để tới Shinjuku?
2343. Tôi có thể gửi thư tới đâu?
2344. Tôi có thể gọi điện thoại ở đâu?
2345. Đây có phải là đường tắt không?
2346. Làm ơn cho tôi bản đồ tàu điện ngầm.
2347. Phòng vé ở đâu?
2348. Đi đến Shinjuku mất bao nhiêu tiền?
2349. 150 yên.
2350. Tôi nên đi tàu nào đến Shinjuku?
2351. Tôi nên đổi tàu ở ga nào?
2352. Tôi nên xuống ở đâu tại Ogikubo?
2353. Chuyển sang tuyến Chuo tại Shinjuku.
2354. Tôi có thể bắt tàu tốc hành ở đâu?
2355. Đến sân ga thứ hai.
2356. Xe điện đến thường xuyên như thế nào?
2357. Cứ 10 phút một lần.
2358. Chuyến tàu tốc hành tiếp theo khởi hành lúc mấy giờ?
2359. Chuyến tàu cuối cùng đi Chofu là lúc mấy giờ?
2360. Chuyến tàu tiếp theo có phải là tàu tốc hành không?
2361. Chuyến tàu này có dừng ở Chofu không?
2362. Đây là điểm dừng thứ 4 từ đây.
2363. Điểm dừng tiếp theo.
2364. Có bao nhiêu điểm dừng đến Shinjuku?
2365. Điểm dừng tiếp theo ở đâu?
2366. Ga tiếp theo là Chofu.
2367. Tôi có thể đón taxi ở đâu?
2368. Bến taxi ở đâu?
2369. Làm ơn gọi taxi cho tôi.
2370. Phải mất bao lâu để đến trung tâm thành phố?
2371. Chi phí là bao nhiêu?
2372. Bạn đang đi đâu thế?
2373. Hãy đến Phố Wall.
2374. Vui lòng đến địa chỉ này.
2375. Tôi có việc khẩn cấp.
2376. Hãy đi theo con đường ngắn nhất.
2377. Xin vui lòng đợi ở đây một lát.
2378. Xin hãy dừng lại ở đây.
2379. Bạn có thể giúp tôi mang hành lý được không?
2380. Phải tốn bao nhiêu tiền để đến đó ?
2381. Trạm xe buýt ở đâu?
2382. Có xe buýt tới sân bay không?
2383. Bảo tàng nghệ thuật ở trạm nào?
2384. Khi nào có chuyến xe buýt tiếp theo tới Sân bay Narita?
2385. Chiếc xe này có đi tới sân bay không?
2386. Vui lòng cho tôi biết khi bạn đến ga.
2387. Chiếc xe vừa rời đi.
2388. Chiếc xe không đến đúng giờ.
2389. Có ai đang ngồi ở đây không?
2390. Có nhiều phương tiện giao thông trên đường không?
2391. Tôi nên hỏi ai về việc thuê xe?
2392. Tôi muốn thuê xe ô tô.
2393. Bạn thích mẫu xe nào?
2394. Một chiếc xe nhỏ là đủ.
2395. Có xe hơi Nhật Bản không?
2396. Tiền thuê nhà là bao nhiêu?
2397. Giá là 30 đô la một ngày, cộng thêm 20 xu cho mỗi km.
2398. Bạn có muốn bảo hiểm không?
2399. Tôi muốn có toàn bộ bảo hiểm.
2400. Tôi có thể đỗ xe ở... không?