2201. 哇!
2202. 恭喜!
2203. 恭喜你的订婚。
2204. 恭喜你们喜结良缘。
2205. 恭喜生子。
2206. 恭喜你考上大学!
2207. 恭喜高升!
2208. 祝贺你康复!
2209. 祝贺你!
2210. 我为你而高兴!
2211. 干杯!
2212. 让我们干杯!
2213. 为了您的健康干杯!
2214. 我提议让我们为史密斯先生干杯!
2215. 祝您成功!
2216. 我对您深表同情!
2217. 我们为失去一个这么好的人而感到遗憾!
2218. 我很怀念我的爷爷。
2219. 太不幸了。
2220. 别太消沉了。
2221. 这次很麻烦,对吧?
2222. 我太难过了!
2223. 祝贺新年!
2224. 新年快乐!
2225. 情人节快乐。
2226. 做我的情人吧!
2227. 复活节快乐!
2228. 母亲节快乐!
2229. 你真是我的好妈妈。
2230. 不请吃就捣蛋!
2231. 感恩节快乐!
2232. 我们吃南瓜派吧。
2233. 圣诞节快乐!
2234. 祝您圣诞快乐!
2235. 这是送给你的生日礼物。
2236. 生日快乐!
2237. 结婚纪念日快乐!
2238. 谢谢你陪我共度人生。
2239. 您想喝点儿什么?
2240. 请来一杯咖啡。
2241. 要加牛奶和糖吗?
2242. 午餐您要牛肉还是要鱼?
2243. 请给我牛肉。
2244. 您用完了吗?
2245. 还没有。
2246. 我可以收走了吗?
2247. 请您收拾一下桌子吧。
2248. 您能给我杯水吗?
2249. 能给我点儿喝的吗?
2250. 请给我一条毯子。
2251. 我觉得冷。
2252. 我觉得热。
2253. 我觉得恶心。
2254. 能给我点儿药吗?
2255. 您能告诉我怎么填这张表吗?
2256. 请出示您的护照。
2257. 您在美国停留多长时间?
2258. 您来旅行的目的?
2259. 旅游
2260. 工作
2261. 我是来工作的。
2262. 我是来度假的。
2263. 您住哪儿?
2264. 有什么需要报关的吗?
2265. 在华盛顿饭店。
2266. 您带了多少现金?
2267. 我有400美金和10万日元。
2268. 好了,祝您愉快!
2269. 我找不着行李了。
2270. 请马上查一查。
2271. 找到后请马上把我的行李送到饭店。
2272. 我想确认一下我的机票。
2273. 日本航空公司的柜台在哪儿?
2274. 登机口在哪儿?
2275. 什么时候开始登机?
2276. 这个航班开始登机了吗?
2277. 几点到东京?
2278. 今天晚上有空房间吗?
2279. 我预订了一个房间。
2280. 请办入住手续。
2281. 请帮我拿一下行李。
2282. 请给我809房间的钥匙。
2283. 餐厅在哪儿?
2284. 餐厅几点开门?
2285. 几点吃早饭?
2286. 我在哪儿可以买到啤酒?
2287. 我可以把贵重物品存这儿吗?
2288. 我想把日元换成美金。
2289. 请换成现金。
2290. 您能帮我把旅行支票换成现金吗?
2291. 请帮我把这100美元换成5张20美元的。
2292. 有人会说日语吗?
2293. 有给我的留言吗?
2294. 我办退房手续。
2295. 这是我房间的钥匙。
2296. 我没用电话。
2297. 这是您的账单。
2298. 能帮我叫一辆出租车吗?
2299. 请提供客房服务。
2300. 请提供叫早服务。
|
2201. Ồ!
2202. Chúc mừng!
2203. Xin chúc mừng lễ đính hôn của bạn.
2204. Xin chúc mừng cuộc hôn nhân của bạn.
2205. Xin chúc mừng bạn đã sinh con.
2206. Xin chúc mừng bạn đã vào được trường đại học!
2207. Xin chúc mừng bạn đã được thăng chức!
2208. Xin chúc mừng bạn đã bình phục!
2209. Chúc mừng !
2210. Tôi vui cho bạn!
2211. Cảm ơn!
2212. Chúng ta cùng nâng ly nhé!
2213. Chúc bạn sức khỏe!
2214. Tôi đề nghị chúng ta hãy nâng ly chúc mừng ông Smith!
2215. Chúc bạn thành công!
2216. Tôi xin gửi lời chia buồn sâu sắc nhất tới bạn!
2217. Chúng tôi rất tiếc khi mất đi một người tuyệt vời như vậy!
2218. Tôi nhớ ông tôi rất nhiều.
2219. Thật là đáng tiếc.
2220. Đừng quá chán nản.
2221. Việc này thật rắc rối phải không?
2222. Tôi buồn quá!
2223. CHÚC MỪNG NĂM MỚI!
2224. CHÚC MỪNG NĂM MỚI!
2225. Chúc mừng ngày lễ tình nhân.
2226. Hãy là người yêu của anh nhé!
2227. Chúc mừng lễ Phục sinh!
2228. Chúc mừng Ngày của Mẹ!
2229. Với tôi, mẹ thực sự là một người mẹ tốt.
2230. Xin lỗi hay bị ghẹo nếu bạn không mời tôi ăn nhé!
2231. Chúc mừng Lễ Tạ ơn!
2232. Chúng ta cùng ăn bánh bí ngô nhé.
2233. Chúc mừng Giáng sinh!
2234. Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ!
2235. Đây là món quà sinh nhật dành cho bạn.
2236. Chúc mừng sinh nhật!
2237. Chúc mừng kỷ niệm!
2238. Cảm ơn bạn đã chia sẻ cuộc sống với tôi.
2239. Bạn muốn uống gì?
2240. Làm ơn cho tôi một tách cà phê.
2241. Bạn có muốn sữa và đường không?
2242. Bạn muốn ăn thịt bò hay cá cho bữa trưa?
2243. Làm ơn cho tôi thịt bò.
2244. Bạn đã sử dụng xong chưa?
2245. Chưa.
2246. Tôi có thể mang nó đi được không?
2247. Vui lòng dọn bàn.
2248. Bạn có thể cho tôi một cốc nước được không?
2249. Tôi có thể uống gì đó được không?
2250. Làm ơn cho tôi một cái chăn.
2251. Tôi lạnh.
2252. Tôi cảm thấy nóng.
2253. Tôi cảm thấy buồn nôn.
2254. Bạn có thể cho tôi ít thuốc được không?
2255. Bạn có thể cho tôi biết cách điền vào mẫu đơn này không?
2256. Xin hãy cho tôi xem hộ chiếu của bạn.
2257. Bạn sẽ ở lại Hoa Kỳ bao lâu?
2258. Mục đích chuyến đi của bạn là gì?
2259. du lịch
2260. Công việc
2261. Tôi ở đây để làm việc.
2262. Tôi đang đi nghỉ.
2263. Bạn sống ở đâu?
2264. Tôi có cần phải khai báo điều gì không?
2265. Tại khách sạn Washington.
2266. Bạn mang theo bao nhiêu tiền mặt?
2267. Tôi có 400 đô la Mỹ và 100.000 yên Nhật.
2268. Vâng, chúc bạn một ngày tốt lành!
2269. Tôi không tìm thấy hành lý của mình.
2270. Hãy kiểm tra ngay nhé.
2271. Vui lòng giao hành lý của tôi đến khách sạn ngay khi tìm thấy.
2272. Tôi muốn xác nhận vé máy bay của mình.
2273. Quầy của hãng hàng không Japan Airlines ở đâu?
2274. Cửa lên máy bay ở đâu?
2275. Khi nào thì bắt đầu lên máy bay?
2276. Chuyến bay này đã bắt đầu đón khách chưa?
2277. Bạn đến Tokyo vào lúc mấy giờ?
2278. Tối nay còn phòng trống không?
2279. Tôi đã đặt phòng.
2280. Vui lòng kiểm tra.
2281. Xin hãy giúp tôi mang hành lý.
2282. Vui lòng đưa cho tôi chìa khóa phòng 809.
2283. Nhà hàng ở đâu?
2284. Nhà hàng mở cửa lúc mấy giờ?
2285. Bạn ăn sáng lúc mấy giờ?
2286. Tôi có thể mua bia ở đâu?
2287. Tôi có thể lưu trữ đồ có giá trị ở đây không?
2288. Tôi muốn đổi yên Nhật sang đô la Mỹ.
2289. Vui lòng đổi thành tiền mặt.
2290. Bạn có thể đổi séc du lịch giúp tôi được không?
2291. Xin hãy giúp tôi đổi tờ 100 đô la này thành năm tờ 20 đô la.
2292. Có ai nói được tiếng Nhật không?
2293. Bạn có nhắn gì cho tôi không?
2294. Tôi đang kiểm tra.
2295. Đây là chìa khóa phòng tôi.
2296. Tôi không sử dụng điện thoại.
2297. Đây là hóa đơn của bạn.
2298. Bạn vui lòng gọi taxi giúp tôi được không?
2299. Xin hãy gọi phục vụ phòng.
2300. Vui lòng cung cấp dịch vụ đánh thức.
|