1401. 我不反对。
1402. 我觉得那样很好。
1403. 很好!
1404. 那就行了。
1405. 我也有同样感觉。
1406. 好像挺有意思。
1407. 当然!/一定!
1408. 你是反对还是赞成他的主意?
1409. 好!
1410. 太棒了!
1411. 好主意。
1412. 你说的有一部分是对的。
1413. 我反对。
1414. 我不能同意。
1415. 我怀疑。
1416. 我反对。
1417. 你不是这么说的。
1418. 我无法相信。
1419. 馊主意。
1420. 那可不好哦!
1421. 算了吧!
1422. 那怎么可能。
1423. 那完全是胡说八道。
1424. 行不通。
1425. 不总是这样。
1426. 不是那样。
1427. 对,是我。
1428. 嗯。
1429. 我想是的。
1430. 是的。
1431. 一点儿没错!
1432. 一句话,是。
1433. 完全和你说的一样。
1434. 在某种意义上,他是对的。
1435. 啊,对啦!
1436. 正是!
1437. 你说到点子上了。
1438. 应该是吧。
1439. 对啰!
1440. 说得对! 说得好!
1441. 是,先生。
1442. 是,夫人。
1443. 确实是这样。
1444. 当然可以。
1445. 恐怕就是这样了。
1446. 你的意见有道理。
1447. 如果你说是的话,那就是吧。
1448. 据我所知,是的。
1449. 我这就做。
1450. 不,没有。
1451. 不对。
1452. 那是不对的。
1453. 你的想法根本上就是错误的。
1454. 我不是那个意思。
1455. 哪儿有的事儿。
1456. 没有,从来没有。
1457. 不,一点儿都不。
1458. 肯定不对!
1459. 怎么可能呢?
1460. 在这一点上我们意见分歧。
1461. 我没说那个。
1462. 这个嘛……!
1463. 那样不行。
1464. 他呀,不行。
1465. 那也太没道理了。
1466. 不是我。
1467. 我否认。
1468. 也许吧。
1469. 不完全。
1470. 可能是吧。
1471. 也许是真的吧。
1472. 可能会吧。
1473. 我不太清楚。
1474. 但愿是这样。
1475. 有那么点儿。
1476. 差不多吧!
1477. 那得看情况。
1478. 也许是,也许不是。
1479. 但愿如此。
1480. 不能保证。
1481. 我想是的。
1482. 我说不好。
1483. 也是也不是。
1484. 喜忧参半/一半一半。
1485. 我会试试。
1486. 怎么说呢。
1487. 还可以更好点。
1488. 他给我的回答很含糊。
1489. 让我想想。
1490. 请给我点儿时间考虑。
1491. 我会考虑的。
1492. 我考虑考虑吧。
1493. 我得琢磨琢磨。
1494. 请给我一个晚上的时间考虑。
1495. 我得研究研究。
1496. 你呢?
1497. 你觉得呢?
1498. 你的意见呢?
1499. 你的建议呢?
1500. 还有别的吗?
|
1401. Tôi không phản đối.
1402. Tôi nghĩ điều đó thật tuyệt.
1403. rất tốt!
1404. Vậy thôi.
1405. Tôi cũng cảm thấy như vậy.
1406. Có vẻ khá thú vị.
1407. Tất nhiên rồi!/Chắc chắn rồi!
1408. Bạn phản đối hay đồng ý với ý tưởng của anh ấy?
1409. Tốt!
1410. thật tuyệt vời!
1411. Ý tưởng hay đấy.
1412. Bạn nói đúng một phần.
1413. Tôi phản đối.
1414. Tôi hoàn toàn đồng ý.
1415. Tôi nghi ngờ.
1416. Tôi phản đối.
1417. Không phải như bạn đã nói.
1418. Tôi không thể tin được.
1419. Ý tưởng tồi.
1420. Như vậy không tốt!
1421. Quên đi!
1422. Làm sao có thể như vậy được.
1423. Điều đó hoàn toàn vô nghĩa.
1424. không hoạt động.
1425. Không phải lúc nào cũng như thế này.
1426. Không phải vậy.
1427. Vâng, là tôi đây.
1428. Ừm.
1429. Tôi nghĩ vậy.
1430. Đúng.
1431. Đúng vậy!
1432. Nói một cách ngắn gọn là có.
1433. Đúng như bạn nói.
1434. Theo một nghĩa nào đó thì ông ấy đúng.
1435. À, đúng rồi!
1436. Chính xác!
1437. Bạn đã nói đúng trọng tâm vấn đề.
1438. Tôi nghĩ vậy.
1439. Đúng vậy!
1440. Bạn nói đúng! Nói hay lắm!
1441. Vâng thưa ông.
1442. Vâng, thưa bà.
1443. Đúng vậy.
1444. Chắc chắn.
1445. Tôi e là vậy rồi.
1446. Ý kiến của bạn có lý.
1447. Nếu bạn nói có thì là có.
1448. Theo như tôi biết thì là có.
1449. Tôi sẽ làm ngay.
1450. Không, hoàn toàn không.
1451. sai.
1452. Điều đó không đúng.
1453. Ý tưởng của bạn về cơ bản là sai.
1454. Tôi không có ý đó.
1455. Chuyện đó sẽ không xảy ra.
1456. Không, không bao giờ.
1457. Không, hoàn toàn không.
1458. Chắc chắn là không!
1459. Làm sao có thể như thế được?
1460. Chúng tôi không đồng ý về quan điểm này.
1461. Tôi không nói thế.
1462. Cái này...!
1463. Điều đó không hiệu quả.
1464. Còn anh ấy thì không thể.
1465. Điều đó vô lý.
1466. Không phải tôi.
1467. Tôi phủ nhận điều đó.
1468. Có lẽ.
1469. Không hoàn toàn.
1470. Có lẽ.
1471. Có lẽ đúng vậy.
1472. Có lẽ.
1473. Tôi không chắc chắn.
1474. Tôi hy vọng là vậy.
1475. Một chút thôi.
1476. Về điều đó!
1477. Điều đó tùy thuộc vào tình hình.
1478. Có thể có, có thể không.
1479. Tôi hy vọng là vậy.
1480. Không có đảm bảo.
1481. Tôi nghĩ vậy.
1482. Tôi không thể nói được.
1483. Có và không.
1484. Hỗn hợp/Một nửa và một nửa.
1485. Tôi sẽ thử xem.
1486. Nói thế nào nhỉ.
1487. Có thể tốt hơn.
1488. Câu trả lời anh ấy đưa ra cho tôi rất mơ hồ.
1489. Để tôi suy nghĩ xem.
1490. Xin hãy cho tôi thời gian để suy nghĩ về điều đó.
1491. Tôi sẽ cân nhắc.
1492. Để tôi suy nghĩ xem.
1493. Tôi cần phải suy nghĩ về điều đó.
1494. Xin hãy cho tôi một đêm để suy nghĩ về điều đó.
1495. Tôi phải nghiên cứu nó.
1496. Và bạn?
1497. Bạn nghĩ sao?
1498. Ý kiến của bạn thế nào?
1499. Bạn có gợi ý gì không?
1500. Còn gì nữa không?
|