学习所有语言点击这里-进入主页

快速学说英语一分钟就会

越南语3000句 谈论事物

701. 1点45分。
702. 1点5分。
703. 指针正指到3点15分。
704. 3点15分。
705. 差10分2点。
706. 9点半。
707. 那只表慢5分钟。
708. 该走了。
709. 大约什么时候?
710. 大约几点?
711. 还来得及吗?
712. 我没有时间。
713. 你得再等5天。
714. 怎么花那么长时间?
715. 白白浪费了一整天。
716. 到时间了。
717. 时间就是金钱。
718. 我看了两个小时的电视以打发时间。
719. 没有时间了。
720. 你有空闲的时间吗?
721. 我看时间差不多了。
722. 电脑能帮我们省时间。
723. 嗨!你好!
724. 你好!
725. 你好!
726. 晚上好!
727. 你好吗?
728. 我很好,谢谢。
729. 不怎么好。
730. 老样子。
731. 认识您我很高兴。
732. 出什么事啦?
733. 你的家人怎么样?
734. 还好吧?
735. 工作怎么样?
736. 还可以。
737. 今天怎么样?
738. 和往常一样。
739. 急着干什么去呀?
740. 你去哪儿?
741. 你干吗呢?
742. 我在想点事儿。
743. 我只是发了会儿呆。
744. 我只是在消磨时间。
745. 你想什么呢?
746. 没想什么/没什么。
747. 和往常一样。
748. 你来的正是时候。
749. 原来你在这儿啊!
750. 杰夫在吗?
751. 你见到斯科特了吗?
752. 我偶然碰到了他。
753. 哎,你猜我昨天遇见谁了?
754. 我跟他素不相识。
755. 好久不见。
756. 好久不见。
757. 好久没见了。
758. 还好吧?
759. 最近怎么样?
760. 忙什么呢?
761. 你去哪儿了?
762. 很高兴又见到你。
763. 你一点儿都没变。
764. 你没怎么变。
765. 你变样了。
766. 你长大了。
767. 你越来越漂亮了。
768. 约翰他好吗?
769. 你看上去不错。
770. 你感觉怎么样?
771. 他这些日子过得怎么样?
772. 最近你是不是胖了?
773. 再见!
774. 再见!
775. 回头见!
776. 我去了啊。
777. 我得告辞了。
778. 祝你好运!
779. 祝你愉快!
780. 祝你周末愉快!
781. 加油啊!祝你好运!
782. 祝你玩得愉快。
783. 就这样,坚持下去。
784. 别干得太猛。
785. 旅途愉快!
786. 那多保重!
787. 真舍不得走,但是……
788. 认识你我非常高兴。
789. 请代我向约翰问好。
790. 晚安!
791. 再来啊!
792. 别忘了给我带点儿什么。
793. 放松点儿!
794. 希望不久能再见到你。
795. 给我打电话。
796. 多保重!
797. 你自己多保重。
798. 我还会来的。
799. 天不早了。
800. 我得走了。
701. 1:45.
702. 1:05.
703. Kim đồng hồ chỉ vào số 3:15.
704. 3:15.
705. 10 phút và kém 2 điểm.
706. 9:30.
707. Chiếc đồng hồ đó chậm năm phút.
708. Đã đến lúc phải đi rồi.
709. Khoảng mấy giờ?
710. Bây giờ là mấy giờ?
711. Có quá muộn không?
712. Tôi không có thời gian.
713. Bạn phải đợi thêm 5 ngày nữa.
714. Tại sao lại mất nhiều thời gian thế?
715. Cả một ngày lãng phí.
716. Đã đến lúc rồi.
717. Thời gian là tiền bạc.
718. Tôi xem TV trong hai giờ để giết thời gian.
719. Không có thời gian.
720. Bạn có thời gian rảnh không?
721. Tôi nghĩ đã đến lúc rồi.
722. Máy tính có thể giúp chúng ta tiết kiệm thời gian.
723. CHÀO ! Xin chào!
724. Xin chào!
725. Xin chào!
726. Buổi tối vui vẻ!
727. Bạn ổn chứ?
728. Tôi khỏe, cảm ơn bạn.
729. Không tốt lắm.
730. Vẫn như cũ.
731. Rất vui được gặp bạn.
732. Chuyện gì đã xảy ra thế?
733. Gia đình bạn thế nào?
734. đủ tốt không?
735. Công việc thế nào?
736. Cũng ổn.
737. Bạn hôm nay thế nào?
738. Giống như bình thường.
739. Bạn đang vội vã làm gì thế?
740. bạn đã đi đâu?
741. Bạn đang làm gì thế?
742. Tôi đang nghĩ về một điều gì đó.
743. Tôi chỉ đứng đó một lúc thôi.
744. Tôi chỉ đang giết thời gian thôi.
745. Bạn đang nghĩ gì thế?
746. Không có gì để nghĩ tới/không có gì.
747. Giống như bình thường.
748. Bạn đến đúng lúc lắm.
749. Vậy là bạn đã ở đây!
750. Jeff có ở đây không?
751. Bạn đã gặp Scott chưa?
752. Tôi tình cờ gặp anh ấy.
753. Này, đoán xem hôm qua tôi gặp ai?
754. Tôi không biết anh ta chút nào.
755. lâu rồi không gặp bạn.
756. lâu rồi không gặp bạn.
757. Lâu rồi không gặp.
758. đủ tốt không?
759. mọi việc thế nào rồi?
760. Bạn đang bận việc gì thế?
761. bạn đã đi đâu vậy?
762. Rất vui được gặp lại bạn.
763. Bạn chẳng thay đổi gì cả.
764. Bạn không thay đổi nhiều lắm.
765. Bạn đã thay đổi.
766. Con đã trưởng thành rồi.
767. Bạn đang ngày càng xinh đẹp hơn.
768. John thế nào rồi?
769. Bạn trông đẹp quá.
770. bạn cảm thấy thế nào?
771. Dạo này anh ấy thế nào rồi?
772. Gần đây bạn có tăng cân không?
773. tạm biệt!
774. tạm biệt!
775. Hẹn gặp lại sau nhé!
776. Tôi đã đến đó.
777. Tôi phải nói lời tạm biệt.
778. Chúc may mắn!
779. Chúc một ngày tốt lành!
780. Chúc bạn một ngày cuối tuần vui vẻ!
781. Cố lên! Chúc may mắn!
782. Chúc bạn có thời gian vui vẻ.
783. Cứ như vậy, kiên trì nhé.
784. Đừng làm quá sức.
785. Chúc bạn có chuyến đi vui vẻ!
786. Vậy thì hãy cẩn thận nhé!
787. Tôi thực sự ghét phải rời đi, nhưng...
788. Tôi rất vui được gặp bạn.
789. Xin gửi lời hỏi thăm của tôi tới John.
790. Chúc ngủ ngon!
791. Hãy đến lần nữa!
792. Đừng quên mang cho tôi thứ gì đó nhé.
793. Thư giãn!
794. Hy vọng sớm được gặp lại bạn.
795. Gọi cho tôi.
796. Bảo trọng!
797. Hãy chăm sóc bản thân mình.
798. Tôi sẽ quay lại lần nữa.
799. Trời đã muộn rồi.
800. Tôi phải đi.