学习所有语言点击这里-进入主页

快速学说英语一分钟就会

越南语3000句 课堂用语

101. 该睡觉了。
102. 电视还开着呢。
103. 别把你的东西都摊在这儿。
104. 把闹钟定在8点了。
105. 明天7点叫醒我。
106. 晚安。
107. 我真想睡个午觉。
108. 我去躺一会儿。
109. 你在装睡啊!
110. 你睡着了吗?
111. 没有,还没睡呢。
112. 你能给孩子换块尿布吗?
113. 想尿尿吗?
114. 该尿尿了。
115. 我们来投球吧。
116. 漏水了。
117. 全是灰呀。
118. 这间屋子通风真差。
119. 这个房间很通风。
120. 你能去喂喂狗吗?
121. 你去遛遛狗吧?
122. 帮我照看一下弟弟和妹妹啊。
123. 请(给植物)浇点水。
124. 啊,怎么这么乱呀!
125. 帮帮我吧。
126. 把你的屋子收拾收拾。
127. 帮我打扫打扫卫生。
128. 洗涤灵用完了。
129. 你能把衣服晾上吗?
130. 你能帮我把衣服叠起来吗?
131. 把地扫扫。
132. 把厨房的池子洗干净。
133. 我得用吸尘器吸吸我房间了。
134. 掸掸柜子上的土。
135. 请拖拖地。
136. 你能把那件衬衫熨熨吗?
137. 我的裙子得熨了。
138. 我们去超市买东西吧。
139. 公园里人挤人。
140. 今晚能帮我照看一下孩子吗?
141. 这是送给你的。
142. 这是你的那份。
143. 过生日想要什么礼物?
144. 噢,来喽!
145. 我经常下班以后运动。
146. 我开始慢跑锻炼。
147. 我戒烟了。
148. 你常做梦吗?
149. 最近我总是丢三落四的。
150. 什么时候到期?
151. 交费日期截止到30号。
152. 能帮我换一下零钱吗?
153. 能帮我换开100日元吗?
154. 我要存5000日元在我的账户上。
155. 我要取5000日元从我的账户上。
156. 我是自己掏的腰包。
157. 我没带现金。
158. 我现在没有多少现金。
159. 身无分文。
160. 现在我有很多现金。
161. 我可没有时间闲呆着。
162. 多浪费呀!
163. 他因为还不上债而躲了起来。
164. 这个周末你有空吗?
165. 我们还可以再见面吗?
166. 能给我你的电话号码吗?
167. 我们在哪儿见面?
168. 要我开车去接你吗?
169. 你今天下午有安排吗?
170. 和我一起吃晚饭,好吗?
171. 我们干嘛不去看棒球比赛呢?
172. 真对不起,我另有安排。
173. 实在对不起,恐怕不行。
174. 谢谢您的邀请,可是……
175. 另找时间可以吗?
176. 我希望你能来。
177. 你什么时候方便?
178. 什么时候?
179. 什么时候都行。
180. 等你有时间的时候吧。
181. 我今天有空。
182. 明天我会很忙。
183. 10号怎么样?
184. 你什么时候有空?
185. 那天我不行。
186. 那天我可以。
187. 我什么时候去合适?
188. 你定时间吧。
189. 你定地点吧。
190. 7点行吗?
191. 你几点能来?
192. 太早了吗?
193. 太晚了吗?
194. 就那个时间吧。
195. 回头见。
196. 准备好了吗?
197. 准备好了。
198. 还没准备好呢。
199. 我们什么时候出发?
200. 我们几点能到?
101. Đã đến giờ đi ngủ.
102. Chiếc TV vẫn đang bật.
103. Đừng đem hết đồ đạc của bạn ra đây.
104. Đặt báo thức lúc 8 giờ.
105. Ngày mai đánh thức tôi dậy lúc 7 giờ nhé.
106. Chúc ngủ ngon.
107. Tôi thực sự muốn ngủ một giấc.
108. Tôi sẽ nằm xuống một lúc.
109. Bạn đang giả vờ ngủ!
110. Bạn ngủ chưa?
111. Không, tôi vẫn chưa ngủ.
112. Bạn có thể thay tã cho em bé được không?
113. Bạn cần đi tiểu?
114. Đã đến giờ đi tiểu.
115. Chúng ta hãy cùng đưa ra ý kiến.
116. Có rò rỉ nước.
117. Tất cả đều xám xịt.
118. Phòng này thông gió rất kém.
119. Căn phòng rất thoáng mát.
120. Bạn có thể cho chó ăn được không?
121. Bạn có muốn dắt chó đi dạo không?
122. Xin hãy giúp tôi chăm sóc em trai và em gái tôi.
123. Hãy tưới nước cho cây nhé.
124. Ôi, sao lại lộn xộn thế này!
125. Xin hãy giúp tôi.
126. Dọn dẹp nhà cửa.
127. Giúp tôi dọn dẹp.
128. Hết chất tẩy rửa.
129. Bạn có thể treo quần áo lên được không?
130. Bạn có thể giúp tôi gấp quần áo được không?
131. Quét sàn nhà.
132. Làm sạch bồn rửa trong bếp.
133. Tôi phải hút bụi phòng mình.
134. Lau sạch bụi trên tủ.
135. Hãy lau sàn nhà nhé.
136. Bạn có thể ủi chiếc áo sơ mi đó được không?
137. Váy của tôi cần được ủi.
138. Chúng ta hãy đi mua sắm ở siêu thị nhé.
139. Công viên đông nghẹt người.
140. Bạn có thể giúp tôi trông bọn trẻ tối nay không?
141. Cái này dành cho bạn.
142. Đây là phần của bạn.
143. Bạn muốn tặng quà gì cho ngày sinh nhật của mình?
144. Ồ, chúng tôi tới rồi!
145. Tôi thường tập thể dục sau khi tan làm.
146. Tôi bắt đầu chạy bộ để tập thể dục.
147. Tôi bỏ thuốc lá.
148. Bạn có thường xuyên mơ không?
149. Dạo này tôi hay bị mất đồ lắm.
150. Khi nào thì đến hạn?
151. Hạn chót thanh toán là ngày 30.
152. Bạn có thể trả lại tôi ít tiền thừa được không?
153. Bạn có thể đổi 100 yên cho tôi được không?
154. Tôi muốn gửi 5.000 yên vào tài khoản của mình.
155. Tôi muốn rút 5.000 yên từ tài khoản của mình.
156. Tôi đã tự bỏ tiền túi ra mua nó.
157. Tôi không mang theo tiền mặt.
158. Hiện tại tôi không có nhiều tiền mặt.
159. Không một xu dính túi.
160. Bây giờ tôi có rất nhiều tiền mặt.
161. Tôi không có thời gian để ngồi đây.
162. Thật lãng phí!
163. Ông ta phải trốn tránh vì không thể trả được nợ.
164. Bạn có rảnh vào cuối tuần này không?
165. Chúng ta có thể gặp lại nhau không?
166. Bạn có thể cho tôi số điện thoại của bạn được không?
167. Chúng ta gặp nhau ở đâu?
168. Bạn có muốn tôi đón bạn bằng xe không?
169. Bạn có kế hoạch gì vào chiều nay không?
170. Hãy đi ăn tối với tôi nhé?
171. Tại sao chúng ta không đi xem một trận bóng chày nhỉ?
172. Tôi rất xin lỗi, tôi có kế hoạch khác.
173. Tôi xin lỗi nhưng tôi e là không.
174. Cảm ơn lời mời của bạn, nhưng...
175. Chúng ta có thể tìm thời gian khác được không?
176. Tôi hy vọng bạn có thể đến.
177. Khi nào thì thuận tiện cho bạn?
178. khi?
179. Lúc nào cũng được.
180. Hãy đợi cho đến khi bạn có thời gian.
181. Hôm nay tôi rảnh.
182. Ngày mai tôi sẽ rất bận.
183. Thế còn số 10 thì sao?
184. Khi nào bạn rảnh?
185. Tôi không thể làm điều đó vào ngày hôm đó.
186. Tôi có thể làm điều đó vào ngày hôm đó.
187. Khi nào là thời điểm thích hợp để tôi đi?
188. Bạn quyết định thời gian.
189. Bạn quyết định địa điểm.
190. 7 giờ được không?
191. Bạn có thể đến vào lúc mấy giờ?
192. Có quá sớm không?
193. Có quá muộn không?
194. Đúng lúc đó.
195. Gặp lại sau nhé.
196. Bạn đã sẵn sàng chưa?
197. Hãy chuẩn bị sẵn sàng.
198. Chưa sẵn sàng.
199. Khi nào chúng ta khởi hành?
200. Chúng tôi có thể đến vào lúc mấy giờ?