1. 早晨好!
2. 闹钟响了吗?
3. 该起床了!
4. 快点儿起床!
5. 你醒了吗?
6. 你不舒服吗?
7. 睡得好吗?
8. 能帮我关掉闹钟吗?
9. 你终于起来了。
10. 今天是个好天!
11. 昨晚你熬夜了?
12. 把被子叠好。
13. 昨天晚上你打呼噜了。
14. 我做了个可怕的梦。
15. 你一直没关灯啊。
16. 我得洗脸了。
17. 该吃早饭了。
18. 我还困着呢。
19. 我还打哈欠呢。
20. 昨天的酒还没醒呢。
21. 我是个夜猫子。
22. 我是用咖啡来提神的。
23. 刷牙了吗?
24. 我得梳梳头了。
25. 穿什么好呢?
26. 快换衣服。
27. 把睡衣收好。
28. 我走了,妈妈。
29. 今天我们逃学吧。
30. 你毛衣穿反了。
31. 上下颠倒了。
32. 别忘了扔垃圾呀。
33. 今天该你扔垃圾了。
34. 今天你干什么?
35. 你快点儿,我们该迟到了。
36. 快点儿,上学该迟到了。
37. 你锁门了吗?
38. 没忘了什么东西吧?
39. 都已经8点了!
40. 我晚了!
41. 我得赶紧走!
42. 你今天会回来得晚吗?
43. 几点回来?
44. 饭盒带了吗?
45. 今天好像要下雨。
46. 出门的时候,可别忘了锁门。
47. 我回来了。
48. 你回来了。
49. 今天过得愉快吗?
50. 今天怎么样?
51. 我可以出去玩儿会儿吗?
52. 我饿了。
53. 点心在哪儿?
54. 我去补习学校了啊。
55. 能给我点儿零花钱吗?
56. 真累啊!
57. 晚饭你想吃什么?
58. 你能帮我准备餐具吗?
59. 晚饭做什么好呢?
60. 还是家好哇。
61. 你能不能赶紧去趟商店?
62. 洗澡水烧好了。
63. 我要冲个澡。
64. 晚饭做好了吗?
65. 妈妈,今天晚饭吃什么?
66. 晚饭吃什么?
67. 今天吃咖哩饭。
68. 还要多久才能做好呀?
69. 我吃了啊。
70. 请先吃吧。
71. 这把刀真快呀!
72. 水开啦!
73. 开饭啦!
74. 该吃饭啦!
75. 这就来啦!
76. 手洗干净了吗?
77. 别弄洒了。
78. 把碗里的菜吃光。
79. 把饭吃光。
80. 我不喜欢吃芦笋。
81. 谢谢您的款待。
82. 能帮我收拾盘子吗?
83. 把盘子洗了。
84. 我擦盘子。
85. 你干什么呢?
86. 我看电视呢。
87. 有什么好看的节目吗?
88. 野茂上电视了。
89. 8频道演什么呢?
90. 能不能帮我换个台?
91. 我还想看电视。
92. 铺床吧。
93. 我困了。
94. 作业做了吗?
95. 好好学习。
96. 快点睡觉。
97. 游戏玩够了吧。
98. 一定要刷牙噢。
99. 明天的东西都准备好了吗?
100. 我去洗个澡。
|
1. Chào buổi sáng!
2. Có phải chuông báo thức đã reo không?
3. Đã đến lúc thức dậy rồi!
4. Đứng dậy nhanh lên!
5. Bạn còn thức không?
6. Bạn có cảm thấy không khỏe không?
7. Bạn ngủ có ngon không?
8. Bạn vui lòng tắt báo thức giúp tôi được không?
9. Cuối cùng bạn cũng đứng dậy.
10. Hôm nay là một ngày đẹp trời!
11. Đêm qua bạn có thức khuya không?
12. Gấp chăn lại.
13. Đêm qua bạn ngáy.
14. Tôi đã có một giấc mơ khủng khiếp.
15. Bạn không tắt đèn.
16. Tôi phải rửa mặt.
17. Đã đến giờ ăn sáng.
18. Tôi vẫn còn buồn ngủ.
19. Tôi vẫn đang ngáp.
20. Tôi vẫn còn say từ hôm qua.
21. Tôi là cú đêm.
22. Tôi dùng cà phê để giữ mình tràn đầy năng lượng.
23. Bạn đã đánh răng chưa?
24. Tôi cần phải chải tóc.
25. Nên mặc gì?
26. Hãy thay quần áo nhanh chóng.
27. Cất bộ đồ ngủ của bạn đi.
28. Con đi đây, mẹ ạ.
29. Hôm nay chúng ta hãy nghỉ học nhé.
30. Bạn mặc áo len ngược ra ngoài.
31. Lộn ngược.
32. Đừng quên vứt rác.
33. Hôm nay đến lượt bạn đi đổ rác.
34. Hôm nay bạn làm gì?
35. Nhanh lên, chúng ta sắp muộn rồi.
36. Nhanh lên, con sẽ muộn học đấy.
37. Bạn đã khóa cửa chưa?
38. Bạn có quên điều gì không?
39. Bây giờ đã là 8 giờ rồi!
40. Tôi đến muộn rồi!
41. Tôi phải đi nhanh thôi!
42. Hôm nay bạn có về muộn không?
43. Bạn sẽ quay lại lúc mấy giờ?
44. Bạn có mang theo hộp cơm trưa không?
45. Có vẻ như hôm nay trời sẽ mưa.
46. Đừng quên khóa cửa khi ra ngoài.
47. Tôi đã trở lại.
48. Bạn đã trở lại.
49. Hôm nay bạn có một ngày tốt lành không?
50. Bạn hôm nay thế nào?
51. Tôi có thể ra ngoài chơi một lúc được không?
52. Tôi đói.
53. Đồ ăn nhẹ ở đâu?
54. Tôi đã đi học thêm.
55. Bạn có thể cho tôi ít tiền tiêu vặt được không?
56. Mệt quá!
57. Bạn muốn ăn gì vào bữa tối?
58. Bạn có thể giúp tôi chuẩn bị đồ ăn được không?
59. Làm gì cho bữa tối đây?
60. Nhà vẫn là nơi tuyệt vời nhất.
61. Bạn vui lòng đến cửa hàng ngay được không?
62. Nước tắm đã sẵn sàng.
63. Tôi muốn tắm.
64. Bữa tối đã sẵn sàng chưa?
65. Mẹ ơi, tối nay ăn gì thế?
66. Bữa tối ăn gì?
67. Hôm nay tôi ăn cơm cà ri.
68. Phải mất bao lâu để hoàn thành?
69. Tôi đã ăn nó.
70. Xin hãy ăn trước.
71. Con dao này nhanh quá!
72. Nước đang sôi!
73. Bữa tối đã sẵn sàng!
74. Đến giờ ăn rồi!
75. Đây rồi!
76. Bạn đã rửa tay chưa?
77. Đừng làm đổ nó.
78. Ăn hết thức ăn trong bát.
79. Ăn hết bữa ăn.
80. Tôi không thích măng tây.
81. Cảm ơn lòng hiếu khách của bạn.
82. Bạn có thể giúp tôi dọn bát đĩa được không?
83. Rửa bát đĩa.
84. Tôi lau bát đĩa.
85. Bạn đang làm gì thế?
86. Tôi đang xem TV.
87. Có chương trình nào hay không?
88. Nomo đang ở trên TV.
89. Kênh 8 có gì?
90. Bạn có thể giúp tôi đổi kênh được không?
91. Tôi cũng muốn xem TV.
92. Dọn giường.
93. Tôi buồn ngủ.
94. Bạn đã làm bài tập về nhà chưa?
95. Học tập chăm chỉ.
96. Đi ngủ nhanh đi.
97. Trò chơi thế là đủ rồi.
98. Hãy nhớ đánh răng nhé.
99. Mọi thứ đã sẵn sàng cho ngày mai chưa?
100. Tôi sắp đi tắm.
|